Có 3 kết quả:

失掉 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ失調 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ失调 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ

1/3

shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) to miss

Từ điển phổ thông

thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu

Từ điển Trung-Anh

out of tune (music)

Từ điển phổ thông

thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu

Từ điển Trung-Anh

out of tune (music)