Có 3 kết quả:
失掉 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ • 失調 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ • 失调 shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to miss
(2) to miss
Bình luận 0
shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ [shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu
Từ điển Trung-Anh
out of tune (music)
Bình luận 0
shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ [shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu
Từ điển Trung-Anh
out of tune (music)
Bình luận 0